Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.28
S
10
Pentakill
1.44
S
9
True Damage
1.83
S
9
Thuật Sư
2.59
S
8
Vệ Binh
2.63
S
8
Siêu Quẩy
2.86
S
6
Cuồng Nhiệt
2.95
S
4
Hyperpop
3.00
S
6
Liên Kích
3.09
S
6
Tuyệt Sắc
3.10
S
7
Đồng Quê
3.12
S
4
Jazz
2.99
S
6
Disco
3.26
S
3
Hyperpop
3.11
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.24
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.31
S
2
Hyperpop
3.26
S
6
Emo
3.41
S
6
8-bit
3.18
S
10
Heartsteel
3.17
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.43
S
1
ILLBEATS
3.43
S
6
Đấu Sĩ
3.57
S
7
Thuật Sư
3.57
S
4
Hộ Pháp
3.66
S
5
EDM
3.70
S
6
Hộ Pháp
3.69
S
7
Pentakill
3.75
S
6
Punk
3.72
A
7
K/DA
3.87
A
4
Tuyệt Sắc
3.83
A
6
True Damage
3.79
A
6
Vệ Binh
3.80
A
1
Nhạc Trưởng
3.78
A
4
Emo
3.91
A
3
Thuật Sư
3.86
A
3
K/DA
3.87
A
3
Fan Cứng
3.95
A
2
Emo
4.01
A
1
Biến Số
3.91
A
5
Thuật Sư
4.03
A
2
Đao Phủ
4.04
A
2
Hộ Pháp
4.03
A
6
Đao Phủ
3.94
A
1
Đột Phá
4.04
A
1
Hyperpop
4.02
B
2
True Damage
4.08
B
3
Jazz
4.07
B
4
8-bit
4.14
B
2
Đấu Sĩ
4.18
B
4
Vệ Binh
4.19
B
2
Vệ Binh
4.20
B
4
Fan Cứng
4.26
B
2
Siêu Quẩy
4.23
B
4
Punk
4.27
B
4
Đao Phủ
4.24
B
2
EDM
4.25
B
4
Tai To Mặt Lớn
4.23
C
2
Cuồng Nhiệt
4.27
C
6
Siêu Quẩy
4.33
C
4
EDM
4.37
C
4
Liên Kích
4.32
C
2
Liên Kích
4.29
C
2
Tuyệt Sắc
4.33
C
5
Disco
4.33
C
2
Jazz
4.31
C
5
Fan Cứng
4.39
C
2
Tai To Mặt Lớn
4.33
C
3
Pentakill
4.40
C
3
Thánh Ra Vẻ
4.45
D
4
Cuồng Nhiệt
4.62
D
4
Đấu Sĩ
4.55
D
5
Đồng Quê
4.57
D
4
Siêu Quẩy
4.57
D
5
Thánh Ra Vẻ
4.66
D
5
Pentakill
4.76
D
3
EDM
4.75
D
3
Disco
4.80
D
2
8-bit
4.84
D
5
K/DA
4.98
D
2
Punk
5.05
D
3
Heartsteel
5.00
D
7
Heartsteel
5.00
D
3
Đồng Quê
5.15
D
4
Disco
5.32
D
4
True Damage
5.38
D
5
Heartsteel
6.02